Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫238.63T , đã thay đổi +1.99% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫52.19B, đã thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫627.19 | +0.15% | ₫108.23M | ₫276.52B | Chi tiết | ||
| ₫3,390.00 | +1.00% | ₫208.77K | ₫116.96B | Chi tiết | ||
| ₫937.19 | +2.05% | ₫56.33M | ₫102.86B | Chi tiết | ||
| ₫25,829.97 | +15.60% | -- | ₫65.27B | Chi tiết | ||
| ₫123,632.52 | +4.12% | ₫20.01M | ₫61.81B | Chi tiết | ||
| ₫1.62 | +2.90% | ₫6.14M | ₫54.94B | Chi tiết | ||
| ₫137.91 | +2.68% | ₫845.92K | ₫52.88B | Chi tiết | ||
| ₫917.38 | -0.26% | ₫695.40K | ₫33.77B | Chi tiết | ||
| ₫0.3875 | +0.72% | ₫400.71M | ₫30.84B | Chi tiết | ||
| ₫2.88 | +30.34% | ₫4.03M | ₫28.47B | Chi tiết | ||
| ₫665.15 | -0.36% | ₫395.41K | ₫27.93B | Chi tiết | ||
| ₫319.87 | -0.0036% | ₫58.25K | ₫26.59B | Chi tiết | ||
| ₫3,841.67 | +0.85% | ₫1.20M | ₫25.32B | Chi tiết | ||
| ₫46.26 | +0.048% | ₫1.36M | ₫18.37B | Chi tiết | ||
| ₫119.93 | -- | ₫391.98K | ₫18.07B | Chi tiết | ||
| ₫221.95 | -14.38% | ₫1.43B | ₫17.36B | Chi tiết | ||
| ₫52.10 | -- | -- | ₫17.19B | Chi tiết | ||
| ₫108.30 | +1.48% | ₫9.06M | ₫14.48B | Chi tiết | ||
| ₫53.04 | +2.99% | ₫5.18M | ₫13.75B | Chi tiết | ||
| ₫9,469.38 | +3.92% | -- | ₫13.45B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
30 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
55%45%