Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫238.22T , đã thay đổi +0.1% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫52.34B, đã thay đổi +0.04% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫84.51 | -- | -- | ₫9.98B | Chi tiết | ||
| ₫311.16 | +0.48% | ₫4.42B | ₫9.33B | Chi tiết | ||
| ₫48.59 | +0.15% | ₫2.08M | ₫9.14B | Chi tiết | ||
| ₫131.83 | -0.59% | ₫1.60M | ₫7.46B | Chi tiết | ||
| ₫0.1165 | +0.0000044% | ₫413.07K | ₫7.31B | Chi tiết | ||
| ₫22.62 | -- | -- | ₫6.00B | Chi tiết | ||
| ₫217.16 | -- | ₫47.44K | ₫5.50B | Chi tiết | ||
| ₫104,916.30 | +0.093% | ₫957.16K | ₫4.94B | Chi tiết | ||
| ₫38.76 | -0.28% | ₫8.25M | ₫4.70B | Chi tiết | ||
| ₫3.82 | -- | -- | ₫3.82B | Chi tiết | ||
| ₫158.15 | -2.32% | ₫1.31M | ₫3.25B | Chi tiết | ||
| ₫1.26 | +0.38% | ₫23.94K | ₫2.93B | Chi tiết | ||
| ₫7,387.08 | -0.56% | ₫3.14B | ₫2.17B | Chi tiết | ||
| ₫0.1041 | -12.73% | ₫1.12M | ₫1.96B | Chi tiết | ||
| ₫18.86 | +0.27% | ₫633.45K | ₫1.57B | Chi tiết | ||
| ₫66.16 | +0.011% | ₫6.61 | ₫1.44B | Chi tiết | ||
| ₫3.01 | -25.24% | ₫261.44M | ₫931.46M | Chi tiết | ||
| ₫0.002404 | +8.24% | ₫4.00B | ₫888.76M | Chi tiết | ||
| ₫0.02557 | +0.0000015% | ₫8.34K | ₫818.41M | Chi tiết | ||
| ₫841.96 | -1.18% | ₫732.83K | ₫764.92M | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
30 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
49.5%50.5%