Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫238.5T , đã thay đổi +1.34% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫50.88B, đã thay đổi +0.05% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫0.9835 | +29.93% | ₫10.38M | ₫387.36M | Chi tiết | ||
| ₫27.91 | +0.045% | ₫123.89K | ₫306.19M | Chi tiết | ||
| ₫64.53 | -0.26% | ₫22.26K | ₫281.93M | Chi tiết | ||
| ₫24.09 | -- | ₫20.67K | ₫208.71M | Chi tiết | ||
| ₫6,325.10 | +2.26% | -- | ₫481.58M | Chi tiết | ||
| ₫425.33 | +7.99% | ₫402.89M | ₫425.33B | Chi tiết | ||
| ₫3,263.55 | +0.11% | ₫5.17M | ₫32.63B | Chi tiết | ||
| ₫0.04191 | -5.67% | ₫616.84K | ₫3.72B | Chi tiết | ||
| ₫8,672.57 | +0.01% | ₫18.11M | ₫190.79B | Chi tiết | ||
| ₫6,703.12 | +0.0026% | ₫5.97M | ₫67.03T | Chi tiết | ||
| ₫1,173.95 | -- | ₫109.34M | ₫117.39T | Chi tiết | ||
| ₫17.93 | +0.99% | ₫89.62K | ₫1.79B | Chi tiết | ||
| ₫733.09 | -0.044% | ₫6.70M | ₫73.30B | Chi tiết | ||
| ₫7.90 | -0.37% | ₫875.15M | ₫395.41B | Chi tiết | ||
| ₫3,662.07 | -0.16% | ₫96.20M | ₫26.74B | Chi tiết | ||
| ₫26,313.08 | -0.065% | ₫994.85K | -- | Chi tiết | ||
| ₫2,059.10 | -0.11% | ₫35.75B | ₫260.62B | Chi tiết | ||
| ₫3,210.80 | -0.26% | ₫11.16M | ₫17.83B | Chi tiết | ||
| ₫26,354.26 | +0.044% | -- | ₫7.85B | Chi tiết | ||
| ₫26,413.60 | +0.025% | ₫306.31K | -- | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
30 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
49.5%50.5%