Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫199.63T , đã thay đổi -0.39% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫182.43B, đã thay đổi +0.47% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫8,097,796.65 | +2.27% | ₫100.48B | ₫123.33T | Giao dịchChi tiết | ||
₫47,404,800.15 | -- | -- | ₫41.28T | Mua coinChi tiết | ||
₫1,212,724.93 | +2.77% | ₫8.14B | ₫11.46T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,900.32 | -0.9% | ₫7.37B | ₫9.63T | Giao dịchChi tiết | ||
₫256,235.77 | -0.38% | ₫25.23B | ₫4.78T | Giao dịchChi tiết | ||
₫176,981.63 | +4.62% | ₫748.55M | ₫2.96T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,987.90 | +7.00% | ₫26.06B | ₫2.24T | Giao dịchChi tiết | ||
₫199.84 | +3.28% | ₫606.83M | ₫1.43T | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,142.76 | +0.13% | ₫1.32B | ₫1.32T | Giao dịchChi tiết | ||
₫860.86 | +1.55% | ₫2.87B | ₫1.14T | Giao dịchChi tiết | ||
₫103.21 | +3.52% | ₫2.00B | ₫1.03T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,434,773.16 | -1.78% | ₫520.22M | ₫858.04B | Giao dịchChi tiết | ||
₫258,574.50 | +2.15% | ₫416.03M | ₫641.20B | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,693.74 | -0.01% | ₫2.27B | ₫128.79B | Giao dịchChi tiết | ||
₫42.72 | +0.8% | ₫424.50M | ₫24.99B | Giao dịchChi tiết | ||
₫118.46 | +2.25% | ₫1.10B | ₫15.96B | Giao dịchChi tiết | ||
₫30.00 | -4.49% | ₫493.07M | ₫15.00B | Giao dịchChi tiết | ||
₫21.09 | +0.41% | ₫514.54M | ₫11.89B | Giao dịchChi tiết | ||
₫10,400.47 | +4.73% | ₫303.53M | ₫1.03T | Chi tiết | ||
₫1,316.02 | +1.99% | ₫10.86M | ₫540.83B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
53 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%