Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫238.44T , đã thay đổi +1.44% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫50.7B, đã thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,980.22 | -0.42% | ₫383.16M | ₫29.98T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,641.75 | +0.64% | ₫15.56B | ₫29.14T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,667.85 | +0.4% | ₫12.52B | ₫3.97T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫136.52 | +3.41% | ₫3.74B | ₫3.83T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫31,211.28 | +1.89% | ₫5.96B | ₫2.75T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫213,654.93 | -0.72% | ₫4.91B | ₫638.49B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫230.92 | +1.99% | ₫309.78M | ₫71.84B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫12,631.31 | +3.24% | ₫20.87B | ₫12.40T | Chi tiết | ||
| ₫58,613,944.88 | +0.68% | -- | ₫6.63T | Chi tiết | ||
| ₫30,578.62 | +0.56% | ₫671.43M | ₫3.79T | Chi tiết | ||
| ₫2,088,045.34 | +2.22% | ₫186.89K | ₫3.54T | Chi tiết | ||
| ₫2,934.62 | +0.7% | ₫22.99B | ₫2.76T | Chi tiết | ||
| ₫3,236.32 | +2.49% | ₫50.26B | ₫2.13T | Chi tiết | ||
| ₫1.00 | -0.51% | ₫296.03K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
| ₫3,477,263.73 | +0.1% | ₫1.11B | ₫1.28T | Chi tiết | ||
| ₫665.56 | +0.0097% | ₫1.61M | ₫836.91B | Chi tiết | ||
| ₫93.68 | -1.02% | -- | ₫585.95B | Chi tiết | ||
| ₫2,494,002.89 | +0.31% | ₫13.36M | ₫557.48B | Chi tiết | ||
| ₫7,554.00 | +0.61% | ₫103.93M | ₫532.54B | Chi tiết | ||
| ₫4,244.31 | -14.67% | ₫20.87M | ₫336.54B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
30 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
49.5%50.5%