Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.48T , đã thay đổi +0.61% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫46.97B, đã thay đổi -0.03% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,777.67 | -0.37% | ₫450.48M | ₫29.77T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,649.87 | +0.83% | ₫14.49B | ₫29.29T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,656.41 | -1.44% | ₫9.09B | ₫3.95T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫133.64 | -1.49% | ₫3.20B | ₫3.75T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫30,807.21 | -1.09% | ₫4.14B | ₫2.71T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫216,806.08 | -0.94% | ₫4.76B | ₫647.91B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫228.96 | +0.09% | ₫390.26M | ₫71.23B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫12,798.57 | +2.18% | ₫24.06B | ₫12.57T | Chi tiết | ||
| ₫58,779,267.48 | +0.22% | -- | ₫6.65T | Chi tiết | ||
| ₫30,203.14 | +0.19% | ₫43.65M | ₫3.74T | Chi tiết | ||
| ₫2,076,663.47 | -0.95% | ₫3.43M | ₫3.52T | Chi tiết | ||
| ₫2,934.87 | -1.71% | ₫22.37B | ₫2.76T | Chi tiết | ||
| ₫3,198.22 | -0.11% | ₫49.22B | ₫2.10T | Chi tiết | ||
| ₫1.00 | +0.49% | ₫279.97K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
| ₫3,484,392.84 | +0.16% | ₫1.11B | ₫1.28T | Chi tiết | ||
| ₫663.04 | -0.0032% | ₫1.71M | ₫834.18B | Chi tiết | ||
| ₫92.01 | -3.70% | -- | ₫575.52B | Chi tiết | ||
| ₫2,484,799.93 | +0.31% | ₫13.31M | ₫555.42B | Chi tiết | ||
| ₫7,583.22 | +0.59% | ₫121.59M | ₫534.60B | Chi tiết | ||
| ₫4,228.65 | +1.34% | ₫16.10M | ₫335.30B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
37 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.48%49.52%